--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhồn nhột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhồn nhột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhồn nhột
+
xem nhột (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhồn nhột"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhồn nhột"
:
nhàn nhạt
nhôn nhốt
nhồn nhột
nhơn nhớt
nhờn nhợt
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
nhồn nhột
:
xem nhột (láy)
+
năm một
:
Every year, yearly (nói về sự sinh đẻ của phụ nữ)Đẻ năm mộtTo have a baby every year
+
mông mênh
:
Limitless, immenseCánh đồng mông mênhAn immense field
+
đành
:
Make up one's mind t, reconcile oneself to, resign oneself tọKhông có áo bông đành chịu rétFor want of a cotton-padded coat, he resigned himself to suffer from cold
+
interlard
:
xen (tiếng nước ngoài, lời nguyền rủa...) vào (văn, lời nói)to interlard one's lecture with quotation nói xen vào trong bài thuyết trình của mình những lời trích dẫn